Có 3 kết quả:

耳子 ěr zi ㄦˇ 餌子 ěr zi ㄦˇ 饵子 ěr zi ㄦˇ

1/3

ěr zi ㄦˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

handle (on a pot)

ěr zi ㄦˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

fish bait

ěr zi ㄦˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

fish bait